Tạo vào 2024.09.16

Tiêu chuẩn quốc gia Đức về van

Tiêu chuẩn quốc gia Đức về van
Số.
Mã chuẩn
Tên tiêu chuẩn
Số.
Mã tiêu chuẩn
Tên tiêu chuẩn
1 -> 1
3202-1977 được dịch sang Tiếng Việt là 3202-1977.
Độ dài cấu trúc van - Phần 1: Van kết nối mặt bích
15 in Tiếng Việt is "mười lăm".
3352-1980 được dịch sang Tiếng Việt là 1372
Van cổng dạng cần nâng bằng kim loại đúc được niêm phong
2 translates to "hai" in Tiếng Việt.
3202-1982 được dịch sang Tiếng Việt là 3202-1982.
Độ dài cấu trúc van - Phần 2: Van kết nối hàn
Mười sáu
1352-1980
Van cổng trục không nổi mềm kín bằng gang đúc
3 translates to "ba" in Tiếng Việt.
3202-1979 được dịch sang Tiếng Việt là 3202-1979.
Độ dài cấu trúc của van - Phần 3: Van kết nối loại wafer
17 in Tiếng Việt is "mười bảy".
3352-1980 được dịch sang Tiếng Việt là 1372
Van cổ điển thép Cryogenic Stem đang tăng
4 translates to "bốn" in Tiếng Việt.
3202-1977 được dịch sang Tiếng Việt là 3202-1977.
Độ dài cấu trúc van - Phần 4: Van kết nối ren
Mười tám
1372
Van cổng hình bướm - Điều kiện chung
5 in Tiếng Việt is "năm".
3202-1982 được dịch sang Tiếng Việt là 3202-1982.
Độ dài cấu trúc van - Phần 5: Van kết nối ren ống
19 in Tiếng Việt is "mười chín".
3356-1982 được dịch sang Tiếng Việt là 1374
Van - Yêu cầu chung
Sáu
1234-1977
Định nghĩa của Van Đường Ống: Các van được sử dụng trong hệ thống đường ống để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong ống.
20 in Tiếng Việt is "hai mươi".
3356-1982 được dịch sang Tiếng Việt là 1374
Phần 2: Van cầu gang
Bảy
3230-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 1256
Phần 1: Điều Kiện Kỹ Thuật Cho Cung Cấp Van - Tư Vấn, Đặt Hàng và Cung Cấp
21 in Tiếng Việt is "hai mươi mốt".
1354
Phần 3: Van Cầu hợp kim
8 in Tiếng Việt is "tám".
3230-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 1256
Điều kiện kỹ thuật cho cung cấp van - Yêu cầu chung
22 in Tiếng Việt is "hai mươi hai".
3356-1982 được dịch sang Tiếng Việt là 1374
Van cầu thế giới bằng thép chịu nhiệt
Chín
3230-1975 được dịch sang Tiếng Việt là 1255
Phần 3: Điều Kiện Kỹ Thuật Cho Cung Cấp Van - Tóm Tắt Kiểm Tra
23 in Tiếng Việt is "hai mươi ba".
3356-1982 được dịch sang Tiếng Việt là 1374
Phần 5: Van Cầu bằng Thép không Gỉ
mười
3230-1977 được dịch sang Tiếng Việt là 1253
Phần 4: Điều kiện kỹ thuật cho cung cấp van - Yêu cầu và kiểm tra van sử dụng cho nước
24 in Tiếng Việt is "hai mươi bốn".
3388-1978 được dịch sang Tiếng Việt là 1400
Van xả cho lò sưởi khí nhiệt độ tự động
11 in Tiếng Việt is "mười một".
3230-1981 được dịch sang Tiếng Việt là 1249
Phần 5: Điều kiện kỹ thuật cho cung cấp van - Yêu cầu và kiểm tra cho van đường ống khí đốt
25 in Tiếng Việt is "hai mươi lăm".
3388-1979 được dịch sang Tiếng Việt là 3388-1979.
Các Van Xả Điều Khiển Cơ Học cho Lò Sưởi Khí thành Tiếng Việt.
Mười hai
3320-1983 được dịch sang Tiếng Việt là 3320-1983.
Khái niệm, Kích thước và Đánh dấu Van An toàn
26 in Tiếng Việt is "hai mươi sáu".
3392-1971 được dịch sang Tiếng Việt là 1421
Van điều chỉnh áp suất khí cho thiết bị tiêu thụ khí.
Mười ba
3352-1979 được dịch sang Tiếng Việt là 1373
Yêu cầu chung cho van cổng
27 in Tiếng Việt is "hai mươi bảy".
3430-1986 được dịch sang Tiếng Việt là 1444
Van cổng cho Thiết bị Khí - Van Cầu Góc Cầu
14 in Tiếng Việt is "mười bốn".
3352-1979 được dịch sang Tiếng Việt là 1373
Van cổng có trục không nổi bằng kim loại đúc đặc
28 in Tiếng Việt is "hai mươi tám".
3431-1986 được dịch sang Tiếng Việt là 1445
Van cổng cho Thiết bị Khí - Van Cầu Kết Nối Vít Góc
29 in Tiếng Việt is "hai mươi chín".
3432-1986 được dịch sang Tiếng Việt là 1446
Van Cao cho Thiết Bị Khí - Van Bi Kết Nối Vít Thẳng
39 in Tiếng Việt is "ba mươi chín".
25418-1976 được dịch sang Tiếng Việt là 23442
Vật liệu, Sản xuất và Kiểm tra Van trong Thiết bị Nguyên tử
30 in Tiếng Việt is "ba mươi".
1444
Phần 2: Van PVC cứng - Kích thước của Van Bi
bốn mươi
74.279-1977
Van xả quá áp cho hệ thống phanh khí nén
31 in Tiếng Việt is "ba mươi mốt".
1444
Phần 3: Van màng - Kích thước của Van màng
41 in Tiếng Việt is "bốn mươi mốt".
83409-1987 được dịch sang Tiếng Việt là 83409-1987.
Van xả khí kín
Ba mươi hai
1400
Phần 4: Van góc - Kích thước của Van góc
42 in Tiếng Việt is "bốn mươi hai".
86251-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 86251-1974.
Van cổ hình cầu gang DN20~300mm, PN1.0MPa và 1.6MPa
Ba mươi ba
1704
Hệ thống và Định nghĩa cho Van xả hơi
43 in Tiếng Việt is "bốn mươi ba".
86252-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 86252-1974.
Van cổ hình cầu bằng gang DN20~300mm, PN1.0MPa và 1.6MPa
34 in Tiếng Việt is "ba mươi tư".
1707
Kích thước kết nối cho van xả hơi với kết nối đầu vào và đầu ra ren
44 in Tiếng Việt is "bốn mươi bốn".
86260-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 86260-1974.
Van kiểm tra không ngừng có mặt bích đồng DN20~300mm, PN1.0MPa và 1.6MPa.
35 in Tiếng Việt is "ba mươi lăm".
1860
Van xả nhiệt - Van tản nhiệt Nominal PN0.1~1.6MPa
45 in Tiếng Việt is "bốn mươi lăm".
86261-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 86261-1974.
Van dừng trung bình có mặt bích đồng DN20~300mm, PN1.6MPa
Ba mươi sáu
1843-1981 được dịch sang Tiếng Việt là 1843-1981.
Van cấp nước đồng dừng PN1.6MPa Brass Alloy Stop Valves
46 in Tiếng Việt is "bốn mươi sáu".
86262-1974 được dịch sang Tiếng Việt là 84288-1974.
Van kiểm tra không ngừng có mặt bích đồng DN20~300mm, PN1.6MPa
37 in Tiếng Việt is "ba mươi bảy".
1856
Van xem đồng hợp kim PN1.6MPa của Van kiểm tra
47 in Tiếng Việt is "bốn mươi bảy".
86510-1973 được dịch sang Tiếng Việt là 86510-1973.
Van bi hình cầu có nắp ren bằng đồng với mặt nối không hàn.
38 in Tiếng Việt is "ba mươi tám".
17.480-1.984
Điều Kiện Giao Hàng Kỹ Thuật cho Vật Liệu Van
48 in Tiếng Việt is "bốn mươi tám".
86511-1973 được dịch sang Tiếng Việt là 86511-1973.
Van xảy đồng với van cầu đồng có ren và ống nối nghiêng hàn 25°C.

Chúng tôi cam kết xuất sắc trong mọi việc chúng tôi làm và mong chờ được làm việc cùng bạn!

CÂU HỎI HOẶC TƯ VẤN

Thông Tin Liên Hệ

Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong vài giờ.

+86 22 60612677

daniellee@runningda.com

Số 88 Đường Zhuhai, Khu Cao Cấp Hải Thủy Tănggu, Khu Vực Mới Binhai, Thâm Quyến 300459, Trung Quốc.

Gọi cho chúng tôi

+86 18526585151

电话
WhatsApp
Skype
微信